Từ điển Thiều Chửu螿 - tương① Hàn tương 寒螿 tức là một thứ ve sầu nhỏ đến mùa rét mới kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh螿 - tương【寒螿】 hàn tương [hánjiang] Một loại ve sầu nhỏ chỉ kêu trong mùa rét.